|
1
|
121221ASSH21120169
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên) Trọng lượng 92G/SQM - Khổ 56". Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /SHAOXING KEQIAO WONSAN TEXTIL
|
2021-12-20
|
CHINA
|
9544.3 MTK
|
|
2
|
271021ASSH21100396
|
VA30#&Vải dưới 85% Tencel trở xuống( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo,đã in ) Trọng lượng 64G/SQM. Khổ 56". Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /SHAOXING KEQIAO WONSAN TEXTIL
|
2021-01-11
|
CHINA
|
18787.77 MTK
|
|
3
|
271021ASSH21100396
|
VA29#&Vải dưới 85% Tencel trở xuống( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament tái tạo,đã nhuộm ) Trọng lượng 64G/SQM. Khổ 56". Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD /SHAOXING KEQIAO WONSAN TEXTIL
|
2021-01-11
|
CHINA
|
10647.23 MTK
|