1
|
040122ASSH22010047
|
VA19#&Vải dưới 85% Linen trở xuống( Có tỷ trọng lanh dưới 85%) Trọng lượng từ 107GSM.Khổ 53/54"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/GOLD SUNRISE GROUP LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16643.95 MTK
|
2
|
040122ASSH22010047
|
VA19#&Vải dưới 85% Linen trở xuống( Có tỷ trọng lanh dưới 85%) Trọng lượng từ 107GSM.Khổ 52/53"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/GOLD SUNRISE GROUP LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6191.44 MTK
|
3
|
HIT22010047
|
VA19#&Vải dưới 85% Linen trở xuống( Có tỷ trọng lanh dưới 85%) Trọng lượng 180GSM. Khổ 53/54".
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/GOLD SUNRISE GROUP LIMITED
|
2022-03-01
|
CHINA
|
7116.14 MTK
|
4
|
081021ASSH21100055
|
VA19#&Vải dưới 85% Linen trở xuống ( Có tỷ trọng lanh dưới 85%:) Trọng lượng 178G / SQM.Khỏ 48/49 "
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD / GOLD SUNRISE GROUP LIMITED
|
2021-10-16
|
CHINA
|
9053.84 MTK
|
5
|
070521ASSH21050079
|
VA19#&Vải dưới 85% Linen trở xuống (dệt thoi, khổ 48/50", 178g/mtk, mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD / GOLD SUNRISE GROUP LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
802.89 MTK
|
6
|
280421ASSH21040322
|
VA19#&Vải dưới 85% Linen trở xuống (dệt thoi khổ 52", mới 100%) dùng để sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD / GOLD SUNRISE GROUP LIMITED
|
2021-04-05
|
CHINA
|
40611.83 MTK
|
7
|
200421ASSH21040178
|
VA19#&Vải dưới 85% Linen trở xuống (dệt thoi từ sợi lanh, khổ 48/50",178 g/m2, mới 100%) dùng đê sản xuất hàng may mặc
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO., LTD/GOLD SUNRISE GROUP LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
5145.41 MTK
|