1
|
060322ASSH22030073
|
VA1#&Vải 100% Polyester( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,đã nhuộm) Trọng lượng từ 70~134 GSM. Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONG YUAN IMP.&EXP.CO.,
|
2022-12-03
|
CHINA
|
76607.62 MTK
|
2
|
040122ASSH22010048
|
VA1#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên) Trọng lượng từ 70~130GSM, Khổ 56".Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INT MANUFACTURING CO., LTD / WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
95000.67 MTK
|
3
|
230422ASSH22040086
|
VA1#&Vải 100% Polyester ( Vải dệt thoi khác, đã nhuộm)Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
61843.11 MTK
|
4
|
110422ASSH22040028
|
VA1#&Vải 100% Polyester ( Vải dệt thoi khác, đã nhuộm) Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
4051 MTK
|
5
|
EYE220190HAN
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (( Vải dệt thoi khác, đã nhuộm) Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
613.05 MTK
|
6
|
EYE220190HAN
|
VA1#&Vải 100% Polyester ( Vải dệt thoi khác, đã nhuộm) Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
813.61 MTK
|
7
|
291221ASSH21120448
|
VA1#&Vải 100% Polyester(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - đã nhuộn) Trọng lượng 115GSM. Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
11417.6 MTK
|
8
|
200322ASSH22030209
|
VA2#&Vải từ 85% Polyester trở lên (( Vải dệt thoi khác, đã nhuộm) Khổ 57"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4893.56 MTK
|
9
|
200322ASSH22030209
|
VA1#&Vải 100% Polyester ( Vải dệt thoi khác, đã nhuộm) Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONGYUAN IMP&EXP CO LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
6072.23 MTK
|
10
|
120322ASSH22030106
|
VA1#&Vải 100% Polyester( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,đã nhuộm) Trọng lượng 134 GSM.Khổ 56"
|
Công ty TNHH LEOJINS Việt Nam
|
GG INTERNATIONAL MANUFACTURING CO.,LTD/WUJIANG HONG YUAN IMP.&EXP.CO.,
|
2022-03-24
|
CHINA
|
14977.87 MTK
|