1
|
280322ASSH22030358
|
V6#&Vải: 100% cotton (vải dệt thoi đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 51'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2325.63 MTK
|
2
|
061121ASSH21110016
|
V6#&Vải 100% cotton (vải dệt thoi, đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 49'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
3474.72 MTK
|
3
|
ASSH21080134
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 49'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD.
|
2021-08-30
|
CHINA
|
8057 MTK
|
4
|
ASSH21010170
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 49'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD.
|
2021-01-21
|
CHINA
|
9939.5 MTK
|
5
|
241020VLISH2010263
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 49'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-28
|
CHINA
|
4321.79 MTK
|
6
|
060120ASSH20010016
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 49'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD.
|
2020-10-01
|
CHINA
|
3584.9 MTK
|
7
|
281219ASSH19120424
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 49'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
7602.94 MTK
|
8
|
190819ASSH19080162
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 48/50'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO., LTD
|
2019-08-23
|
CHINA
|
9919.61 MTK
|