|
1
|
160422ASSH22040080
|
V1#&Vải: 100% polyester (vải dệt thoi đã được tẩy và nhuộm, khổ vải: 58/60''_
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
16171.16 MTK
|
|
2
|
171021ASSH21100183
|
V1#&Vải 100% polyester (vải dệt thoi, đã tẩy trắng và nhuộm, khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-21
|
CHINA
|
7414.62 MTK
|
|
3
|
ASSH21060334
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 59'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD.
|
2021-06-30
|
CHINA
|
3689.55 MTK
|
|
4
|
151120ASSH20110191
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
5863.34 MTK
|
|
5
|
171020ASSH20100047
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
3830.32 MTK
|
|
6
|
HQA2003024
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải; 58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
3490 MTK
|
|
7
|
220820ASSH20080317
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-28
|
CHINA
|
998.83 MTK
|
|
8
|
090820ASSH20070275
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
4751.07 MTK
|
|
9
|
120720ASSH20070166
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
8660.94 MTK
|
|
10
|
300820ASSH20080386
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/58'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/GLOBEX TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
2033.02 MTK
|