1
|
040120ASSH20010017
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/59'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
4369.97 MTK
|
2
|
040720ASSH20070037
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 57/59")
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
4799.7 MTK
|
3
|
290620ASSH20060178
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 56'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2020-03-07
|
CHINA
|
10951.41 MTK
|
4
|
291219ASSH19120311
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/59'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2020-03-01
|
CHINA
|
23421.51 MTK
|
5
|
110120ASSH20010153
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 57/59'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2020-01-15
|
CHINA
|
24558.87 MTK
|
6
|
151219ASSH19120094
|
V6#&Vải 100% cotton (khổ vải: 56'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2019-12-20
|
CHINA
|
3354.36 MTK
|
7
|
060719ASSH19070079
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/59'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G & S TEXTILES ( HONGKONG) LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
55557.26 MTK
|
8
|
060719ASSH19070079
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/59'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G & S TEXTILES ( HONGKONG) LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
55557.26 MTK
|
9
|
010919ASSH19080333
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 58'' CW)
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
3680.26 MTK
|
10
|
040519ASSH19040561
|
V1#&Vải 100% polyester (khổ vải: 57/59'')
|
Công ty TNHH GG Việt Nam
|
GG INT'L/G&S TEXTILES (HONGKONG) LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
4645.38 MTK
|