1
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : MGG300120N, kích thước 305x3.0/2.2x30x120T,(mm) chất liệu: thép,hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : MGG250120N, kích thước 250x2.8/2.0x25.4x120T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ400100P, kích thước 400x3.4/2.4x30x100T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ400080P, kích thước 400x3.4/2.4x30x80T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ350080P, kích thước 350x3.4/2.4x30x80T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ350060P, kích thước 350x3.4/2.4x30x60T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ300080P, kích thước 300x3.2/2.2x30x80T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ300060P, kích thước 300x3.2/2.2x30x60T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
9
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ230040P, kích thước 230x2.4/1.6x25.4x40T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
290320EURFLT2030440HPH
|
Lưỡi cưa đĩa ( dùng cưa gỗ) , item no : WGZ350080P, kích thước 350x3.4/2.4x30x80T,(mm) chất liệu: thép, hàng Kynko, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
GEKOSTAR TRADING AND LOGISTICS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
20 PCE
|