1
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ300060PD25b24, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 300*3.2/2.4*25.4*60T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
342 PCE
|
2
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ250060PD25b22, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 250*3.2/2.2*25.4*60T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
214 PCE
|
3
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ230040P, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 230*2.4/1.6*25*40T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
300 PCE
|
4
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WYZ230052P20, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 230*3.0/2.0*20*52T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ350060P, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 350*3.4/2.4*30*60T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
200 PCE
|
6
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ350040P, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 350*3.4/2.4*30*40T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ180040PT20, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 180*1.8/1.2*20*40T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ180024PT20, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 180*1.8/1.2*20*24T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
3500 PCE
|
9
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ180040P20, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 180*2.2/1.4*20*40T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
081121HF16SG2110553
|
Lưỡi cưa đĩa (dùng cưa gỗ), item no: WGZ180024P20, kích thước (đường kính*độ dày me lưỡi cưa/độ dày đĩa cưa*đường kính lỗ đĩa*số lượng me): 180*2.2/1.4*20*24T, chất liệu: thép. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kynko Việt Nam
|
HEBEI GEMDA TOOLS CO LTD
|
2021-11-29
|
CHINA
|
1500 PCE
|