1
|
240122QDNS22011634B
|
012#&Chỉ cuộn (2500m/cuộn)
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
290 ROL
|
2
|
240122QDNS22011634B
|
007#&Đệm tay nắm nhựa
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2400 PCE
|
3
|
271021HTHC21103090
|
023#&Nhãn giấy
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
3710 PCE
|
4
|
271021HTHC21103090
|
017#&Đế gắn cần câu kim loại
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
90 PCE
|
5
|
271021HTHC21103090
|
006#&Khoen móc câu cá
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
22750 PCE
|
6
|
011221SHHCM21820081
|
026#&Keo Epoxy
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
56 KGM
|
7
|
270421HTHC21043107
|
023#&Nhãn giấy
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
2700 PCE
|
8
|
270421HTHC21043107
|
016#&Đế gắn cần câu nhựa
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
1750 PCE
|
9
|
270421HTHC21043107
|
010#&Nút chặn kim loại
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
270421HTHC21043107
|
006#&Khoen móc câu cá
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
10750 PCE
|