1
|
240122QDNS22011634B
|
012#&Chỉ cuộn (2500m/cuộn)
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
290 ROL
|
2
|
240122QDNS22011634A
|
042#&Mồi nhựa mềm
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
35000 PCE
|
3
|
240122QDNS22011634A
|
088#&Dụng cụ câu cá (Móc, khoen, dây cước)
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4000 SET
|
4
|
240122QDNS22011634A
|
040#&Lưỡi câu đầu chì
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
240122QDNS22011634A
|
041#&Chuông báo động
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
240122QDNS22011634A
|
028#&Vòng đệm cần câu
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
240122QDNS22011634A
|
009#&Khoen móc câu cá
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
240122QDNS22011634A
|
044#&Phao nhựa
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
240122QDNS22011634B
|
007#&Đệm tay nắm nhựa
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GARY HOWARD FISHING PRODUCTS PTY/LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2400 PCE
|
10
|
301221SHLXSEHCM211209755
|
005#&Lưỡi câu Baitkeeper
|
Công Ty TNHH Geoson International Việt Nam
|
GEOSON AUSTRALIA LTD PTY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
41000 PCE
|