1
|
270121JDHCM21010002
|
Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y: GENTAMICIN SULFATE - Hàng mới 100% - 500 BOU = 820.38 kg. NSX: YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTICAL CO.,LTD - ORIGIN: CHINA
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC MặT TRờI
|
GAINWORLD API CO., LTD.
|
2021-06-02
|
CHINA
|
820.38 KGM
|
2
|
090421JDHCM21040082
|
Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y: GENTAMICIN SULFATE - Hàng mới 100% - 500 BOU = 815.45 kg. NSX: YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTICAL CO.,LTD - ORIGIN: CHINA
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC MặT TRờI
|
GAINWORLD API CO., LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
815.45 KGM
|
3
|
071220JDHPH20120070
|
Nguyên liệu thuốc thú y Lincomycin Hydrochloride , 20 BOU/ thùng , 50 thùng ( 1000 bou=1172.5 kg),Hàng phù hợp với công văn:1000/20/TY-QLT,BN:ML2004004A ,HSD:02/2023,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
GAINWORLD API CO.,LTD.
|
2020-12-12
|
CHINA
|
1172.5 KGM
|
4
|
151120JDHPH20110058
|
Nguyên liệu thuốc thú y Lincomycin Hydrochloride , 20 BOU/ thùng ( 1000 bou=1171 kg),Hàng phù hợp với công văn:0900/20/TY-QLT ,BN:ML2003014A ,HSD:01/2023,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
GAINWORLD API CO.,LTD.
|
2020-11-20
|
CHINA
|
1171 KGM
|
5
|
291020JDHPH20100041
|
Nguyên liệu thuốc thú y Lincomycin Hydrochloride , 20 BOU/ thùng ( 1000 bou=1168 kg),Hàng phù hợp với công văn:0768/20/TY-QLT ,BN:ML2003020A ,HSD:02/2023,Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
GAINWORLD API CO.,LTD.
|
2020-02-11
|
CHINA
|
1168 KGM
|
6
|
060618JDHPH18060016
|
NG SX t thuốc Thú Y: GENTAMYCIN SULPHATE . Batch No:180320174 Ngày SX: 03.2018 Hạn SD: 02.2022.Qui Cach 10 Bou/Carton. 1 carton = 1650 usd. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Kim Long
|
GAINWORLD API CO.,LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
15 UNK
|
7
|
JDHCM18050034
|
Gentamycin Sulphate BP2002/EP4 (Net W.: 500 BOU=800.38 kg) Số lô:201709(4011, 8111) Ngày SX:(24, 28).9.2017 HSD: 9.2021 (Ng.liệu sản xuất thuốc thú y)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
GAINWORLD API CO., LTD
|
2018-06-06
|
CHINA
|
800.38 KGM
|
8
|
Gentamicin Sulphate-Sterile, BP2002/EP4 (500 BOU= 815,4 kg) Số lô: 1711210(78, 83, 88) Ngày SX: 11.2017 HSD: 10.2021 (Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
GAINWORLD API CO., LTD.
|
2018-02-24
|
CHINA
|
815.4 KGM
|