1
|
60421713110082800
|
Thép không gỉ được cán phẳng chiều rộng dưới 600mm,chưa được g/công quá mức cán nóng,độ dày dưới 4,75mm ở dạng cuộn,Mác thép DSBJ4,t/c:Q/BGDS01002,Cacbon:0.075%,Cr=13.5%, Kt(2.3X550)MM/Cuộn.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
FUZHOU DELONG YUFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
416710 KGM
|
2
|
60421713110082800
|
Thép không gỉ được cán phẳng chiều rộng dưới 600mm,chưa được g/công quá mức cán nóng,độ dày dưới 4,75mm ở dạng cuộn,Mác thép DSBJ4, t/c Q/BGDS01002,Cacbon=0.075%,Cr=13.4%, kt(3.5X595)MM/Cuộn.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
FUZHOU DELONG YUFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
39772 KGM
|
3
|
60421713110082800
|
Thép không gỉ được cán phẳng có chiều rộng dưới 600mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều dày dưới 4,75mm ở dạng cuộn,Mác thép DSBJ4, Cỡ :2.3MM X 550MM X Cuộn .Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
FUZHOU DELONG YUFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
416710 KGM
|
4
|
60421713110082800
|
Thép không gỉ được cán phẳng có chiều rộng dưới 600mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chiều dày dưới 4,75mm ở dạng cuộn,Mác thép DSBJ4, Cỡ :3.5MM X 595MM X Cuộn .Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
FUZHOU DELONG YUFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
39772 KGM
|
5
|
281220713010352000
|
Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,chưa tráng phủ mạ sơn; 201(200 Series) No.1 J1 tiêu chuẩn QS/FDNI-2020(C<=1,2%, Cr=>10.5%) size : 2.2mm x 510mm x cuộn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Cơ KHí VIệT NHậT
|
FUZHOU DELONG YUFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
197524 KGM
|
6
|
211220713010334000
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn (inox cuộn), mác 201, Kích thước: 1.8mm x 505mm x cuộn.
|
N/A
|
FUZHOU DELONG YUFENG TRADING CO.,LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
24110 KGM
|