1
|
280222EGLV148200051212
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 21mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.071%; Cr=12.21%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15945 KGM
|
2
|
280222EGLV148200051212
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 19mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.077%; Cr=12.18% Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5315 KGM
|
3
|
280222EGLV148200051212
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 17 mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.070-0.071%; Cr=12.16-12.20%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
16009 KGM
|
4
|
280222EGLV148200051212
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 5,5mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020 , hàm lượng: C=0.077%; Cr=12.22% . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10005 KGM
|
5
|
241221EGLV148100760423
|
Thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được g/công quá mức cán nóng,độ dày dưới 4,75mm ở dạng cuộn,Mác BN1G, t/c Q/BGDS01002,Cacbon<1,2%,Crom>10,5%, kt(3.0X1240)MM/Cuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONG KONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
119765 KGM
|
6
|
241221EGLV148100760423
|
Thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được g/công quá mức cán nóng,độ dày dưới 4,75mm ở dạng cuộn,Mác BN1G, t/c Q/BGDS01002,Cacbon<1,2%,Crom>10,5%, kt(4.0X1240)MM/Cuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONG KONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
21100 KGM
|
7
|
241221EGLV148100760423
|
Thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được g/công quá mức cán nóng,độ dày dưới 3mm ở dạng cuộn,Mác BN1G, t/c Q/BGDS01002,Cacbon<1,2%,Crom>10,5%, kt(2.2X1240)MM/Cuộn.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONG KONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
160390 KGM
|
8
|
141121CFZ0110930
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 19mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.077%; Cr=12.18%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
8824 KGM
|
9
|
141121CFZ0110930
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 17mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.070%-0.071%; Cr=12.16%-12.20%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
8889 KGM
|
10
|
141121CFZ0110930
|
Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn không đều, mác W669, phi 15mm x cuộn tiêu chuẩn: Q/CLWH002-2020, hàm lượng: C=0.071%; Cr=12.21%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI LâM Vũ
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
8911 KGM
|