1
|
040821TW2162JT24
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng GB/T 3274 Q235B : (1.95 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
307060 KGM
|
2
|
040821TW2162JT24
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng GB/T 3274 Q235B : (1.5 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
277600 KGM
|
3
|
100921TW2165CFDHCM18
|
Thép không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng GB/T 3274-2017, mác thép Q235B kích thước (1.75 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
342220 KGM
|
4
|
030420TW2018JT07
|
Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn 2012JX11, SS400B : (3.90 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%, nsx HBIS Company Limited)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY( HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
98490 KGM
|
5
|
030420TW2018JT07
|
Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn 2012JX11, SS400B : (3.80 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%, nsx HBIS Company Limited)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY( HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
196750 KGM
|
6
|
030420TW2018JT07
|
Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn 2012JX11, SS400B : (3.70 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%, nsx HBIS Company Limited)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY( HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
196800 KGM
|
7
|
030420TW2018JT07
|
Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn 2012JX11, SS400B : (3.40 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%, nsx HBIS Company Limited)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY( HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
147070 KGM
|
8
|
030420TW2018JT07
|
Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn 2012JX11, SS400B : (2.90 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%, nsx HBIS Company Limited)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY( HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
317020 KGM
|
9
|
030420TW2018JT07
|
Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn 2012JX11, SS400B : (2.80 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%, nsx HBIS Company Limited)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY( HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
195220 KGM
|
10
|
030420TW2018JT07
|
Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, ko tráng phủ mạ sơn tiêu chuẩn 2012JX11, SS400B : (2.75 x 1500)mm x cuộn ( hàng mới 100%, nsx HBIS Company Limited)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP SAO VIệT HưNG YêN
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY( HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
195180 KGM
|