|
1
|
130221YY1-10200720
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
2
|
231220YY1-01201760
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2020-12-31
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
3
|
180920YY1-00901210
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
300 PCE
|
|
4
|
YTH03823912
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2020-07-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
5
|
180620YY1-00600850
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
6
|
YTH03720544
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
7
|
YTH03367125
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
8
|
YTH03244345
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2019-01-28
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
9
|
YTH03205156
|
Kẹp giữ bo trong dây chuyền mạ điện, bằng thép
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FUTURE ENGINEERING AND TRADING CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
500 PCE
|