1
|
81 8760 1936
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
7000 MTR
|
2
|
81 8760 1936
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
7000 MTR
|
3
|
81 8760 1936
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
7000 MTR
|
4
|
81 8760 1936
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
4000 MTR
|
5
|
YLDAD211202-02
|
Băng tải dùng để tải dây điện (mới 100%, hiệu: FJD, công suất: 0.4KW) FOR PARTS NO. TRD301/ BELT SHOOTER
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2021-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
YLDAD211202-01
|
Máy dập tự động (hiệu Shinmaywa, công suất: 200V,15A, mới 100%) TRD301/ AUTOMATIC CRIMPING MACHINE
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2021-04-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
YTH04213296
|
W20#&Dây điện (dây đơn dạng cuộn, bằng đồng, có 1 lớp phủ ngoài bằng poly vynil clorua)
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2021-03-20
|
CHINA
|
2000 MTR
|
8
|
YTH04178661
|
W19#&Ống nhựa
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
50 MTR
|
9
|
5027412036
|
W20#&Dây điện
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
3500 MTR
|
10
|
81 8894 8806
|
W20#&Dây điện
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE (THAILAND )LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
600 MTR
|