1
|
1Z069V8R6778941837
|
W4#&Đầu nối bằng nhựa
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE AMERICA LLC.
|
2019-07-30
|
CHINA
|
526 PCE
|
2
|
050419SUI2019040089
|
Khuôn đúc cao su GR138603B (khuôn đúc sản phẩm cao su kĩ thuật,chất liệu thép, kích thước 634x600x350mm,1 bộ gồm nửa khuôn trên, nửa khuôn dưới và lõi khuôn)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE AMERICA, LLC
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
050419SUI2019040089
|
Khuôn đúc cao su GR138603B (khuôn đúc sản phẩm cao su kĩ thuật,chất liệu thép, kích thước 634x600x350mm,1 bộ gồm nửa khuôn trên, nửa khuôn dưới và lõi khuôn)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn INOAC Việt Nam
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE AMERICA, LLC
|
2019-02-05
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
340012638193
|
CL001160H#&Miếng nhựa ràng CL001160H
|
DNTN Việt Nhật
|
FUJIKURA AUTOMOTIVE AMERICA LLC.
|
2018-07-25
|
UNITED STATES
|
3600 PCE
|