1
|
2148037253
|
Chốt cố định, bằng thép không gỉ, kích thước phi 1.975mm, dùng để cố định bo mạch với bàn máy dán tạm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FPC CONNECTION CO., LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
2379333014
|
Chốt dẫn hướng, bằng thép không gỉ, kích thước phi 1.975mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FPC CONNECTION CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
4723620392
|
Chốt dẫn hướng, bằng thép không gỉ, kích thước phi 1.975mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FPC CONNECTION CO., LTD.
|
2018-10-01
|
JAPAN
|
200 PCE
|
4
|
2333096356
|
Chốt dẫn hướng, bằng thép không gỉ, kích thước phi 1.975mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FPC CONNECTION CO., LTD.
|
2018-09-18
|
JAPAN
|
200 PCE
|
5
|
6930179152
|
Chốt dẫn hướng, bằng thép không gỉ, kích thước phi 1.975mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FPC CONNECTION CO., LTD.
|
2018-09-11
|
JAPAN
|
300 PCE
|
6
|
8258309931
|
Chốt dẫn hướng, bằng thép không gỉ, kích thước phi 1.975mm
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
FPC CONNECTION CO., LTD.
|
2018-07-30
|
JAPAN
|
100 PCE
|
7
|
WSSGN187598704A
|
VT110#&Đồng nối cuộn- CCL (FLEXIBLE & RIGID) APED501218CX2 ,7 ROLS* (500mm x 100m)/rl
|
Công ty TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VIệT NAM
|
FPCCONNECTION CO.,LTD
|
2018-07-20
|
JAPAN
|
350 MTK
|
8
|
WSSGN186597150C
|
VT110#&Đồng nối cuộn- CCL (FLEXIBLE & RIGID) APED501218CX2 ,5 ROLS* (500mm x 100m)/rl
|
Công ty TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VIệT NAM
|
FPCCONNECTION CO.,LTD
|
2018-07-04
|
JAPAN
|
250 MTK
|
9
|
HCM15667560
|
VT110#&Đồng nối cuộn- CCL (FLEXIBLE & RIGID) APED501218CX2 ,5 ROLS* (500mm x 100m)/rl
|
Công ty TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VIệT NAM
|
FPCCONNECTION CO.,LTD
|
2018-06-12
|
JAPAN
|
250 MTK
|
10
|
HCM15654609
|
VT110#&Đồng nối cuộn- CCL (FLEXIBLE & RIGID) APED501218CX2 ,5 ROLS* (500mm x 100m)/rl
|
Công ty TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VIệT NAM
|
FPCCONNECTION CO.,LTD
|
2018-05-03
|
JAPAN
|
250 MTK
|