1
|
271221YMLUI236244906
|
ACC016#&Chất chống oxi hóa cho cao su ATNEN AYA-160, thành phần chính là UV absorbent (CAS: 70321-86-7), Antioxidants (36443-68-2) và Butadiene rubber (9003-17-2), dạng hạt, nhà sx KUNSHAN
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2022-03-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
200222YMLUI236251886
|
ACC016#&Chất chống oxi hóa cho cao su ATNEN AYA-160, thành phần chính là UV absorbent (CAS: 70321-86-7), Antioxidants (36443-68-2) và Butadiene rubber (9003-17-2), dạng hạt, nhà sx KUNSHAN
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
170621COAU7232426840
|
ADB026#&Silicon Dioxide dạng bột WHITE CARBON ZQ-356-400KG (số CAS 7631-86-9), dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất Zhuzhou Xinglong Chemical
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-07
|
CHINA
|
70400 KGM
|
4
|
010721COAU7232690800
|
ADB030#&Silicon dioxide SIPERNAT 238 (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Evonik
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10080 KGM
|
5
|
070321SZNHCM2103040
|
AAJ021.#&Cao su hỗn hợp RUBBER COMPOUND YDL03R1,chưa lưu hóa,thành phân chính là hỗn hợp cao su Butadiene,Polyisoprene,Styrene-butadiene với Silica,dạng rắn,dùng sx tấm cao su,nhà sx Guangzhou Vibram
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
40121256309671
|
ADB004#&Silicon dioxide FUMED SILICA REOLOSIL QS 20C (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Tokuyama Chemicals
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10800 KGM
|
7
|
131121COAU7234935440
|
ADB030#&Silicon dioxide SIPERNAT 238 (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Evonik
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-11-18
|
CHINA
|
20160 KGM
|
8
|
090721SITGJGSGS06624
|
ADA008#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Bis[3-(triethoxysilyl)propyl] TETRASULFIDE JH-S69, thành phần chính là Bis[3-(triethoxysilyl)propyl] tetrasulfide (số CAS: 40372-72-3), dạng lỏng
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-11-08
|
CHINA
|
12720 KGM
|
9
|
030521SITGTCSGK50075
|
ACC016#&Chất chống oxi hóa cho cao su ATNEN AYA-160, thành phần chính là UV absorbent (CAS: 70321-86-7), Antioxidants (36443-68-2) và Butadiene rubber (9003-17-2), dạng hạt, nhà sx KUNSHAN
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-11-05
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
290421EGLV 148100305491
|
ADB030#&Silicon dioxide SIPERNAT 238 (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Evonik
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-11-05
|
CHINA
|
10080 KGM
|