1
|
112200015285242
|
ABZ022#&Peroxit hữu cơ TRIGONOX 101, dùng làm chất xúc tác cao su, thành phần chính là 2,5-DIMETHYL-2,5-DI-(tertBUTYLPEROXY)HEXANE (số CAS 78-63-7)
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
SMART MOUNT INT'L GROUP LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
112200014468224
|
ABZ013#&Chất chống dính dùng sản xuất cao su: Peroxit hữu cơ LUPEROX 231 A, thành phần chính: 1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimethylcyclohexane (< 90%), dạng lỏng
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
SYMTAKE CHEMICAL (HK) CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
112200016383729
|
ABZ022#&Peroxit hữu cơ TRIGONOX 101, dùng làm chất xúc tác cao su, thành phần chính là 2,5-DIMETHYL-2,5-DI-(tertBUTYLPEROXY)HEXANE (số CAS 78-63-7)
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
SMART MOUNT INT'L GROUP LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
271221YMLUI236244906
|
ACC016#&Chất chống oxi hóa cho cao su ATNEN AYA-160, thành phần chính là UV absorbent (CAS: 70321-86-7), Antioxidants (36443-68-2) và Butadiene rubber (9003-17-2), dạng hạt, nhà sx KUNSHAN
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2022-03-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
200222YMLUI236251886
|
ACC016#&Chất chống oxi hóa cho cao su ATNEN AYA-160, thành phần chính là UV absorbent (CAS: 70321-86-7), Antioxidants (36443-68-2) và Butadiene rubber (9003-17-2), dạng hạt, nhà sx KUNSHAN
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2022-02-24
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
170621COAU7232426840
|
ADB026#&Silicon Dioxide dạng bột WHITE CARBON ZQ-356-400KG (số CAS 7631-86-9), dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất Zhuzhou Xinglong Chemical
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-07
|
CHINA
|
70400 KGM
|
7
|
010721COAU7232690800
|
ADB030#&Silicon dioxide SIPERNAT 238 (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Evonik
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-07
|
CHINA
|
10080 KGM
|
8
|
070321SZNHCM2103040
|
AAJ021.#&Cao su hỗn hợp RUBBER COMPOUND YDL03R1,chưa lưu hóa,thành phân chính là hỗn hợp cao su Butadiene,Polyisoprene,Styrene-butadiene với Silica,dạng rắn,dùng sx tấm cao su,nhà sx Guangzhou Vibram
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
40121256309671
|
ADB004#&Silicon dioxide FUMED SILICA REOLOSIL QS 20C (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Tokuyama Chemicals
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-12-01
|
CHINA
|
10800 KGM
|
10
|
131121COAU7234935440
|
ADB030#&Silicon dioxide SIPERNAT 238 (số CAS 7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Evonik
|
CôNG TY TNHH FORCE TECH
|
FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
|
2021-11-18
|
CHINA
|
20160 KGM
|