1
|
112000008447519
|
CHI-MAY-POLY#&Chỉ may polyester (từ xơ staple tổng hợp) (11440m/kg, 9325kg)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2020-06-13
|
CHINA
|
106678000 MTR
|
2
|
112000008447519
|
CHUN-COGIAN#&Chun co dãn (chất liệu polyester) kích thước 1"
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2020-06-13
|
CHINA
|
92664 MTR
|
3
|
112000008447519
|
BANG-DINH#&Băng dính (khổ 2", 80m/cuộn, 12000 cuộn)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2020-06-13
|
CHINA
|
960000 MTR
|
4
|
100520027A555047
|
VAI-LUOI-M56TQ#&Vải 100% polyester dệt kim sợi dọc đã nhuộm khổ 56", dài 41849.07 m (vải mộc dạng lưới)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2020-05-14
|
CHINA
|
59526.12 MTK
|
5
|
290119HDMU QSHP7962325
|
VAI-LUOI-M56#&Vải 100% polyester dệt kim sợi dọc đã nhuộm khổ 56" (vải mộc dạng lưới ) (dài 60742.92 m)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
86400.73 MTK
|
6
|
40119588355277
|
VAI-LUOI-M56#&Vải 100% polyester dệt kim sợi dọc đã nhuộm khổ 56" (vải mộc dạng lưới ) (dài 52858.4 m)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
75185.79 MTK
|
7
|
270919SEFWD19090093
|
BANG-DINH#&Băng dính (khổ 2", 90m/cuộn, 3060 cuộn)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
275400 MTR
|
8
|
270919SEFWD19090093
|
CHUN-COGIAN#&Chun co dãn (chất liệu polyester) kích thước 1"
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
62018.27 MTR
|
9
|
270919SEFWD19090093
|
CHI-MAY-CT#&Chỉ may cotton (47548.8m/kg, 1049.44kg)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
49899612.67 MTR
|
10
|
270919SEFWD19090093
|
CHI-MAY-CT#&Chỉ may cotton (22860m/kg, 3041.63kg)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
FILAGREE INC.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
69531661.8 MTR
|