1
|
773595486196
|
DECAN#&Đề can họa tiết trên nền lớp màng Polyetylen Terephatalat (PET), dùng cho sản phẩm nhựa bằng phương pháp ép nhiệt, rộng 10.8cm (300m/cuộn, 6 cuộn và 133m/cuộn, 3 cuộn)
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-12-05
|
CHINA
|
30000 PCE
|
2
|
311021WSHPH21A726280
|
MUT-XO-VAI11#&Mút xốp đã bồi xơ polyester, bồi vải dạng tấm (rộng 1m, dài 1.5m; 520 tấm), dày 30mm (phần mút xốp dày 23mm, phần bồi xơ dày 5mm, phần vải dày 2mm), dùng gia công cây cọ rửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-25
|
CHINA
|
780 MTK
|
3
|
051121SITGNBHP872114A
|
BOT-MAU-IWA#&Chất màu dạng bột là chất màu đi từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan lớn hơn 80% trọng lượng khô (theo KQPT số 3460/TB-KĐ2 ngày 20/11/2017). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
441.7 KGM
|
4
|
051121SITGNBHP872114A
|
NHUA-TPR-IWA#&Nhựa hạt polypropylene nguyên sinh TPR (25kg/bao, 64 bao). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1600 KGM
|
5
|
051121SITGNBHP872114A
|
GIOANG-CS-IWA#&Gioăng cao su hình tròn đường kính 6mm, dày 0.73mm (NPL sản xuất gia công bàn chải). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
60000 PCE
|
6
|
051121SITGNBHP872114A
|
MUT-CSC-3X100T5#&Mút cao su xốp dạng cuộn (dày 3mm, rộng 1m, dài 100m/cuộn, 150 cuộn). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
15000 MTK
|
7
|
051121SITGNBHP872114A
|
SOI-PBT120-IWA#&Sợi cước làm bàn chải (từ Polybutylene terephthalat filament tổng hợp, dày 0.2mm, dài 120cm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
051121SITGNBHP872114A
|
SOI-PET-IWA#&Sợi cước làm bàn chải (từ Polyetylen terephtalat filament tổng hợp, dày 0.2mm, dài 120cm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
051121SITGNBHP872114A
|
XO-TAM-IWA#&Xơ polyester (xơ staple tổng hợp, chưa chải thô) dạng tấm dùng để gia công sản phẩm cây cọ rửa, dày 5mm (rộng 1.03m, dài 2.03m/tấm; 100 tấm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
209.09 MTK
|
10
|
051121SITGNBHP872114A
|
DAY-BH-IWA#&Dây buộc hàng (chất liệu 100% cotton, đường kính 3mm, dài 22cm/chiếc). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
KABUSHIKI KAISHA YAMADATOSHI
|
2021-11-16
|
CHINA
|
135000 PCE
|