1
|
050721LXMHPH210802
|
W-FAB10#&Vải dệt kim 100% Polyester, khổ 60"
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc ESQUEL Việt Nam- Hòa Bình
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
4880.2 MTK
|
2
|
260921LFZHCM219553NB
|
Sợi cotton, Mã hàng:A005, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
421.69 KGM
|
3
|
260921LFZHCM219553NB
|
Sợi cotton, Mã hàng: T316, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
319.92 KGM
|
4
|
260921LFZHCM219553NB
|
Sợi cotton, Mã hàng: JT604, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mei Sheng Textiles Việt Nam
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
345.92 KGM
|
5
|
170821LXMHPH210948
|
W-FAB10#&Vải dệt kim RD9512-2, 100% Polyester khổ 60"
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc ESQUEL Việt Nam- Hòa Bình
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
4821.67 MTK
|
6
|
280221LXMHPH210206
|
W-FAB10#&Vải dệt kim RD9512-2, khổ 60", hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc ESQUEL Việt Nam- Hòa Bình
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
18209.46 MTK
|
7
|
300521LXMHPH210630
|
W-FAB10#&Vải dệt kim RD9512-2, 100% POLYESTER, Khổ 60", hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc ESQUEL Việt Nam- Hòa Bình
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-07-06
|
CHINA
|
5328.92 MTK
|
8
|
180421LXMHPH210431
|
W-FAB10#&Vải dệt kim RD9512-2, 100% POLYESTER, Khổ 60", hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc ESQUEL Việt Nam- Hòa Bình
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
14944.38 MTK
|
9
|
6837409456
|
W-FAB10#&Vải dệt kim 100% Polyester, khổ 60", hàng mới 100%
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc ESQUEL Việt Nam- Hòa Bình
|
FEIYUNG LIMITED
|
2021-04-02
|
CHINA
|
115.66 MTK
|
10
|
6450294970
|
V01#&Vải 100% Cotton. Khổ vải 66". Trọng lượng 220GM/M2. Đã nhuộm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may mặc Việt Thiên
|
FEIYUNG LIMITED
|
2020-11-07
|
CHINA
|
7.91 MTK
|