1
|
170419HPXG01
|
Thép thanh tròn trơn, 25MnV, HK Vanadi (V>0.12%, C>=0.25%) cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều, Dk danh nghĩa 18mm T/C: GB/T 10560-2008, mới 100% (dùng làm vật tư sản xuất cơ khí chế tạo)
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO., LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
50412 KGM
|
2
|
170419HPXG01
|
Thép thanh tròn trơn, 25MnV, HK Vanadi (V>0.12%, C>=0.25%) cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều, Dk danh nghĩa 14mm T/C: GB/T 10560-2008, mới 100% (dùng làm vật tư sản xuất cơ khí chế tạo)
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO., LIMITED
|
2019-05-09
|
CHINA
|
248396 KGM
|
3
|
280918HPLG60
|
Thép thanh tròn trơn, 25MnV, HK Vanadi (V>0,12%; C>0,25%) cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều, đường kính danh nghĩa 14mm T/C: GB/T 10560-2008, hàng mới 100% (dùng làm vật tư sản xuất cơ khí chế tạo)
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO., LIMITED
|
2018-10-15
|
HONG KONG
|
198748 KGM
|
4
|
280918HPLG60
|
Thép thanh tròn trơn, 25MnV, HK Vanadi (V>0,12%; C>0,25%) cán nóng, dạng cuộn, cuốn không đều, đường kính danh nghĩa 18mm T/C: GB/T 10560-2008, hàng mới 100% (dùng làm vật tư sản xuất cơ khí chế tạo)
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO., LIMITED
|
2018-10-15
|
HONG KONG
|
96874 KGM
|
5
|
260718TW1825B14
|
Thép cuộn cán phẳng cán nguội chưa tráng phũ mạ sơn không hợp kim QC: 1.19 x 1250)mm TC: JIS G3141-SPCC-SD
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO.,LTD
|
2018-08-11
|
HONG KONG
|
304.56 TNE
|
6
|
260718TW1825B14
|
Thép cuộn cán phẳng cán nguội chưa tráng phũ mạ sơn không hợp kim QC: 1.00 x 1250)mm TC: JIS G3141-SPCC-SD
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO.,LTD
|
2018-08-11
|
HONG KONG
|
203.23 TNE
|
7
|
220618HPLG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti, mác thép SS400Ti ( Ti 0.05PCT MIN), tiêu chuẩn JIS G3193-2005. Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 7.8 x 1500 x 6000
|
Công ty TNHH Thương mại Phú Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO.,LIMITED
|
2018-07-06
|
HONG KONG
|
401.15 TNE
|
8
|
220618HPLG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti, mác thép SS400Ti ( Ti 0.05PCT MIN), tiêu chuẩn JIS G3193-2005. Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 5.8 x 1500 x 6000
|
Công ty TNHH Thương mại Phú Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO.,LIMITED
|
2018-07-06
|
HONG KONG
|
289.17 TNE
|
9
|
220618HPLG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti, mác thép SS400Ti ( Ti 0.05PCT MIN), tiêu chuẩn JIS G3193-2005. Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 4.8 x 1500 x 6000
|
Công ty TNHH Thương mại Phú Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO.,LIMITED
|
2018-07-06
|
HONG KONG
|
116.6 TNE
|
10
|
220618HPLG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti, mác thép SS400Ti ( Ti 0.05PCT MIN), tiêu chuẩn JIS G3193-2005. Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 9.8 x 1500 x 6000
|
Công ty TNHH Thương mại Phú Nam
|
EVERRICH GLOBAL RESOURCE CO.,LIMITED
|
2018-07-06
|
HONG KONG
|
173.26 TNE
|