1
|
250321TW2128BYQ33/41
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo >0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.50 x w1250)mm. T/chuẩn: SAE J 403, mác thép: SAE1006B, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
EP STEEL TRADING CO., LIMITED
|
2021-03-04
|
CHINA
|
9038.82 TNE
|
2
|
250321TW2128BYQ42
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo >0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.30 x w1250)mm. T/chuẩn: SAE J 403, mác thép: SAE1006B, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
EP STEEL TRADING CO., LIMITED
|
2021-03-04
|
CHINA
|
5697.25 TNE
|
3
|
250321TW2128BYQ42
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo >0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.75 x w1250)mm. T/chuẩn: SAE J 403, mác thép: SAE1006B, mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
EP STEEL TRADING CO., LIMITED
|
2021-03-04
|
CHINA
|
3807.13 TNE
|
4
|
200121HCMXG16
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn,CR>=0. 3%, mác thép A36, size 15.8x2000xC (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
EP STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
104584 KGM
|
5
|
200121HCMXG16
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn,CR>=0. 3%, mác thép A36, size 13.8x2000xC (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
EP STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
107031 KGM
|
6
|
200121HCMXG16
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn,CR>=0. 3%, mác thép A36, size 9.8x2000xC (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
EP STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
185632 KGM
|
7
|
200121HCMXG16
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn,CR>=0. 3%, mác thép A36, size 7.8x2000xC (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
EP STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
210885 KGM
|
8
|
200121HCMXG16
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn,CR>=0. 3%, mác thép A36, size 5.8x2000xC (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
EP STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
208879 KGM
|
9
|
200121HCMXG17
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn,CR>=0. 3%, mác thép Q355B, size 11.8x2000xC (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
EP STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
105765 KGM
|
10
|
200121HCMXG17
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn,CR>=0. 3%, mác thép Q355B, size 9.8x2000xC (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
EP STEEL TRADING CO., LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
319831 KGM
|