1
|
271221CULVTAO2104284
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm dùng trong sản xuất vỏ ruột xe- RUBBER ACCELERATOR TBBS (Gd: 11208/TB-TCHQ, 15/09/2014) CAS: 95-31-8
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24000 KGM
|
2
|
230222AAMD003456
|
Dẫn xuất của amin thơm đa chức, hóa chất hữu cơ, thường được dùng trong sản xuất cao su (chất chống lão hóa cao su) - ANTIOXIDANT 4020 (6PPD) (gd: 388/TB-PTPL ngay: 05/04/16) (CAS: 793-24- 8
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
TAOCB22002916JHL6
|
3#&Muội than168 (carbon black168), mới 100%, NL sx săm xe, (Muội carbon được sx làm NL cho một công đoạn sx khác,không phải là chất thải từ quá trình sx, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
4
|
150222TAOCB22001385JHL4
|
Chế phẩm màu có thành phần từ carbon black và hợp chất đất sét (Chất gia cố) dùng để sx vỏ ruột xe - MICRO BLACK 168 ( theo GD so: 11791/TB-TCHQ, ngay: 29/09/2014) CAS: 4979-32-2
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
250122CULVTAO2104393
|
Dẫn xuất của amin thơm đa chức, hóa chất hữu cơ, thường được dùng trong sản xuất cao su (chất chống lão hóa cao su) - ANTIOXIDANT 4020 (6PPD) (gd: 388/TB-PTPL ngay: 05/04/16) (CAS: 793-24- 8
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
010722CULVTAO2104358
|
Dẫn xuất của amin thơm đa chức, hóa chất hữu cơ, thường được dùng trong sản xuất cao su (chất chống lão hóa cao su) - ANTIOXIDANT 4020 (6PPD) (gd: 388/TB-PTPL ngay: 05/04/16) (CAS: 793-24- 8
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
060122TAOCB21015168JHL2
|
Chế phẩm màu có thành phần từ carbon black và hợp chất đất sét (Chất gia cố) - MICRO BLACK 168 ( theo GD so: 11791/TB-TCHQ, ngay: 29/09/2014) npl sx vỏ xe cas: 1333-86-4
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
TAOCB21014458JHL6
|
3#&Muội than168 (carbon black168), mới 100%, NL sx săm xe, (Muội carbon được sx làm NL cho một công đoạn sx khác,không phải là chất thải từ quá trình sx, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
40000 KGM
|
9
|
081221CULVTAO2103314
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm dùng trong sản xuất vỏ ruột xe- RUBBER ACCELERATOR TBBS (tham khao Gd: 11208/TB-TCHQ ngay 15/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
061221TAOCB21012904JHL9
|
Chế phẩm màu có thành phần từ carbon black và hợp chất đất sét (Chất gia cố) dùng để sx vỏ ruột xe - MICRO BLACK 168 ( theo GD so: 11791/TB-TCHQ, ngay: 29/09/2014) CAS: 4979-32-2
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
EDARK INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
24000 KGM
|