1
|
1569468961
|
Chế phẩm hóa học Parsol 1789
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1.25 KGM
|
2
|
1569468961
|
Chế phẩm hóa học Parsol Max
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
1569468961
|
Chế phẩm hóa học Parsol MCX
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
1696564903
|
Chế phẩm hóa học Syn-coll, hàng mẫu,nguyên liệu cho sx mỹ phẩm phòng lab, số lot 42431501
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.25 KGM
|
5
|
1696564903
|
Chế phẩm hóa học Parsol Max, hàng mẫu,nguyên liệu cho sx mỹ phẩm phòng lab, số lot 0921020017
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
6
|
1696564903
|
Hợp chất hữu cơ Parsol MCX-Xeton Axit carboxylic có chức phenol,hàng mẫu,nguyên liệu cho sx mỹ phẩm phòng lab, số lot 0520060032
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.8 KGM
|
7
|
1696564903
|
Dẫn xuất của Vitamin PP - Niacinamide,hàng mẫu,nguyên liệu cho sx mỹ phẩm phòng lab, số lot 0000194295
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
8
|
1696564903
|
Hợp chất hữu cơ Parsol 1789-Xeton, hàng mẫu,nguyên liệu cho sx mỹ phẩm phòng lab, số lot 0321020040
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.75 KGM
|
9
|
1696564903
|
Hợp chất hữu cơ Parsol EHS-Axit carboxylic có chức phenol , hàng mẫu,nguyên liệu cho sx mỹ phẩm phòng lab, số lot 0720010044
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.6 KGM
|
10
|
1696564903
|
Hợp chất hữu cơ Axit carboxylic có chức phenol: Parsol HMS, hàng mẫu,nguyên liệu cho sx mỹ phẩm phòng lab, số lot 0420040043
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD.
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.6 KGM
|