1
|
240122045CA01774
|
Microcare CHD-Ester của axit glucomic(25kg/drum), cas no. 18472-51-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
THOR SPECIALTIES SDN BHD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
020222SE22010061-01
|
Niacinamide FCC-Dẫn xuất của Vitamin PP( loại khác)(nicotinamide)(25kg/carton), cas no. 98-92-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
020222SE22010061-01
|
Niacinamide PC-Dẫn xuất của Vitamin PP( loại khác)(25kg/carton) cas no. 98-92-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
020222SE22010061-01
|
Parsol MCX-Axit carboxylic có chức phenol-Hợp chất hữu cơ(loại khác),(25kg/bag),cas no.5466-77-3 - Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
280222SESGN22020114-15
|
Niacinamide PC-Dẫn xuất của Vitamin PP( loại khác)(25kg/carton) cas no. 98-92-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
|
2022-07-03
|
CHINA
|
700 KGM
|
6
|
8521907553
|
Alpha-Bisabolol-Dẫn xuất của rượu mạch vòng( Loại khác)(Cas no.515-69-5)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
8521907553
|
Kojic Acid Dipalmitate-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy-loại khác(cas no. 79725-98-7)(01kg/bag)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
8521907553
|
Kojic Acid-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy(01kg/bag), cas.no:501-30-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
15 KGM
|
9
|
8521907553
|
Tranexamic Acid-Axít amin, trừ loại chứa 02 chức oxy trở lên (01kg/ bag), cas no. 701-54-2;1197-18-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
60 KGM
|
10
|
8521907553
|
Skincare Additive QD365-Chế phẩm hóa học(01kg/bag), Cas number is 425429-22-7\78418-01-6\519-02-8.- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
BEIJING BRILLIANCE BIOTECH CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
2 KGM
|