1
|
060422BOSHPG22030480
|
VD213#&Miếng nhựa
|
CôNG TY TNHH VAUDE VIệT NAM
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1600 PCE
|
2
|
060422BOSHPG22030480
|
EDVN004#&Dây dệt
|
CôNG TY TNHH VAUDE VIệT NAM
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3200.4 MTR
|
3
|
060422BOSHPG22030480
|
VD238#&Phụ liệu cúc dập
|
CôNG TY TNHH VAUDE VIệT NAM
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 SET
|
4
|
2318444774
|
NL008#&Dây kéo (137yds)
|
Công Ty TNHH Túi Xách Đông Nam
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
125.27 MTR
|
5
|
2318444774
|
NL009#&Đầu khóa kéo
|
Công Ty TNHH Túi Xách Đông Nam
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
450 PCE
|
6
|
1ZW406X78692536025
|
431#&Dây viền trang trí các loại
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
45.72 MTR
|
7
|
775896824830
|
396(NK)#&Dây thun
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
50 YRD
|
8
|
775896824830
|
471(NK)#&Đầu dây kéo nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
310 PCE
|
9
|
775896824830
|
58102(NK)#&Nút nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
540 PCE
|
10
|
775896824830
|
262(NK)#&Khoen kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
DRAGON TIMES ACCESSORY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
11125 PCE
|