1
|
AS220752
|
VGDPU54#&Vải giả da (PU) 54", có phủ lớp polyurethane 65%, nylon 35%340g/m2
|
Công ty TNHH Komega - X
|
KOREA MEGA SPORTS CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
600 YRD
|
2
|
AS220752
|
HD785MPU54#&Vải giả da (PU) 54",có phủ lớp polyurethane 60% , polyester 40%, 315g/m2
|
Công ty TNHH Komega - X
|
KOREA MEGA SPORTS CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
400 YRD
|
3
|
566976419484
|
POLYGIENELABEL-PRS#&Nhãn vải Polygiene có hút ẩm
|
Công ty TNHH Komega - X
|
POLYGIENE AB
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5000 PR
|
4
|
HKSGN0951297
|
CyberianCL#&Khóa (dùng gút dây) bằng nhựa dùng cho găng tay thể thao
|
Công ty TNHH Komega - X
|
LEIGO INTERNATIONAL (H.K) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
38000 PCE
|
5
|
AN220011
|
I1019-133G#&Xơ staple tổng hợp dạng tấm, được cuộn lại, 100% polyester 60"/152cm, 133g/m2
|
Công ty TNHH Komega - X
|
PRIMALOFT ,INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
287 MTR
|
6
|
AN220011
|
I1019-40G#&Xơ staple tổng hợp dạng tấm, được cuộn lại, 100% polyester 60"/152cm, 40g/m2
|
Công ty TNHH Komega - X
|
PRIMALOFT ,INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
91 MTR
|
7
|
AS220414
|
VNI-6201#&Vải dệt kim có vòng lông nhân tạo đã nhuộm, 100% polyester, 60", 311g/m2
|
Công ty TNHH Komega - X
|
MILLIKEN HOLDINGS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
35.8 MTR
|
8
|
AS220414
|
POL-60026#&Vải dệt kim đã nhuộm, 91% polyester, 9% spandex, 65", 145g/m2
|
Công ty TNHH Komega - X
|
MILLIKEN HOLDINGS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
305.9 MTR
|
9
|
AS220414
|
VNI-6151#&Vải dệt kim có tạo vòng lông nhân tạo đã nhuộm 100% polyester, 68", 551g/m2
|
Công ty TNHH Komega - X
|
MILLIKEN HOLDINGS (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
393.8 MTR
|
10
|
5554 2890 0535
|
NHV1-BD#&Nhãn vải Black Diamond
|
Công ty TNHH Komega - X
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15050 PCE
|