1
|
DNAE0824001
|
NL20-1014#&Cúc nhựa (cúc đính không bọc vật liệu dệt, 15mm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / H.K MANSON LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
17802 PCE
|
2
|
DNAE0824001
|
NL20-1036#&Vải bo len (vải dệt kim, khổ rộng 36" bằng poly có tỷ trọng sợi đàn hồi 5% không có sợi cao su)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / H.K MANSON LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
3
|
DNAE0824001
|
DT20-1003-1#&Vải dệt thoi 51% cotton, 49% Polyester (từ bông, pha duy nhất với sợi nhân tạo, đã nhuộm, khổ 70", trọng lượng 160g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / H.K MANSON LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
243.87 MTK
|
4
|
030820DNAE0803002
|
NL20-1014#&Cúc nhựa (cúc đính không bọc vật liệu dệt, 15mm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / H.K MANSON LIMITED
|
2020-03-08
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
030820DNAE0803002
|
NL20-1044#&Dây luồn (dải bện dạng chiếc kết hợp sợi cao su, 3mm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / H.K MANSON LIMITED
|
2020-03-08
|
CHINA
|
2204 PCE
|
6
|
030820DNAE0803002
|
NL20-1036#&Vải bo len (vải dệt kim, khổ rộng 36" bằng poly có tỷ trọng sợi đàn hồi 5% không có sợi cao su)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / H.K MANSON LIMITED
|
2020-03-08
|
CHINA
|
632.94 MTK
|
7
|
030820DNAE0803002
|
DT20-1003-1#&Vải dệt thoi 51% cotton, 49% Polyester (từ bông, pha duy nhất với sợi nhân tạo, đã nhuộm, khổ 70", trọng lượng 160g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / H.K MANSON LIMITED
|
2020-03-08
|
CHINA
|
1073.03 MTK
|