1
|
300721SSLHCM2105508
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric (CAS No. : 77-90-7), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa (không tiền chất), đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
121220GOSUQIN6209427
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric (CAS No. : 77-90-7), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa (không tiền chất), đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
280420SSLHCM2003177
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric (CAS No. : 77-90-7), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa (không tiền chất), đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-08-05
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
171219SSLHCM1906869
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric (CAS No. : 77-90-7), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa (không tiền chất), đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
290619SSLHCM1902122
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric (CAS No. : 77-90-7), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa (không tiền chất), đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
16000 KGM
|