1
|
070422CULVSHK2209623
|
Hạt màu đen Black Masterbatch 03A06B (CAS No : 1333-86-4), dạng hạt, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, không tiền chất, đóng gói : 25kg/bao giấy
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
SANRUN TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
020122YMLUI236246556
|
Chất Amit mạch hở của axit oleic OA-98 (mã CAS : 301-02-0), dạng hạt mịn, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/bao giấy
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
KEENEYES INTERNATIONAL COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
040122025B789677
|
Chất hút ẩm Desiccant Masterbatch PE300 từ Polyethylene, dạng hạt, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/carton
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
ECOPLAS MATERIAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
4
|
300122GXSAG22018054
|
Chất tăng sáng huỳnh quang Fluorescent Brightener KCB 60% (CAS : 5089-22-5), dạng bột, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
QINGDAO QJ INDUSTRIAL INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
030422WPZ20220390
|
Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong công nghiệp, ngành nhựa FZ-21 Magenta (CAS : 84632-65-5), không tiền chất, đóng gói : 25kg/bag
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
WANLONG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
750 KGM
|
6
|
030322A56CX04635
|
Chất Amit mạch hở của axit oleic (Grade B) (mã CAS : 301-02-0), dạng hạt mịn, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/carton
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
JIANGXI ZHILIAN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
030322A56CX04635
|
Chất Amit mạch hở của axit oleic (Grade A) (mã CAS : 301-02-0), dạng hạt mịn, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/carton
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
JIANGXI ZHILIAN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
280322LFSHCM22324021HK
|
Polyme Acrylic, dạng nguyên sinh, dạng phân tán, Acrylic Copolymer Synthetic Resin YS-8713 (CAS No : 068698-67-9), dùng trong công nghiệp mực in (không tiền chất). Đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
GUANGDONG YINYANG ENVIRONMENT-FRIENDLY NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
280322LFSHCM22324021HK
|
Polyme Acrylic, dạng nguyên sinh, dạng phân tán, Acrylic Copolymer Synthetic Resin YS-890 (CAS No : 068698-67-9), dùng trong công nghiệp mực in (không tiền chất). Đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
GUANGDONG YINYANG ENVIRONMENT-FRIENDLY NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
800 KGM
|
10
|
230322QDWJ220337207
|
Chất tăng sáng huỳnh quang Fluorescent Brightener KCB 60% (CAS : 5089-22-5), dạng bột, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói : 25kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
SHANDONG ORIENTAL CHEMICAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 KGM
|