1
|
301218SSLHCM188683
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric (CAS No. : 77-90-7), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa (không tiền chất), đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
301218SSLHCM188683
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa, đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
SSLHCM183431
|
Acetyl Tributyl Citrate - este của axít citric, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp nhựa, đóng gói : 200kg/drum
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Thương Mại H&H
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2018-07-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
SSLHCM183559
|
Hợp chất hóa dẻo DOP (Dioctyl Phathalate, grade B) 99.5% ester. Mã CAS: 117-81-7. Mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Kim Mậu
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2018-07-12
|
CHINA
|
16 TNE
|
5
|
SSLHCM183559
|
Hợp chất hóa dẻo DOP (Dioctyl Phathalate) 99.5% ester. Mã CAS: 117-81-7. Mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tân Kim Mậu
|
DONGYING KEXING INTERNATIONAL CO., LTD
|
2018-07-12
|
CHINA
|
16 TNE
|