1
|
010422SZSHCM203065302
|
K06120123#&Chìa khóa T01~T05
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
90000 PCE
|
2
|
010422SZSHCM203065302
|
K06120124#&ổ khoá
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
010422SZSHCM203065302
|
K0612002K#&Vòng khoen chìa khóa chữ O, bằng thép, phi0.9xphi18.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-11-04
|
CHINA
|
90000 PCE
|
4
|
310122SZSHCM201038604
|
K0612002K#&Vòng khoen chìa khóa chữ O, bằng thép, phi0.9xphi18.5mm
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
120000 PCE
|
5
|
310122SZSHCM201038604
|
K06120123#&Chìa khóa T01~T05
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
80000 PCE
|
6
|
310122SZSHCM201038604
|
K06120121#&Ổ khóa, Y1 (T01~T05)
|
Công Ty CP CLEARWATER METAL VN
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40000 PCE
|
7
|
240222SKFCL2202070
|
Bàn phím máy tính có dây màu đen, model : KG108. Nhãn hiệu : Golden Field. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Máy Tính Net Nam
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
10050 PCE
|
8
|
240222SKFCL2202070
|
Chuột máy tính có dây màu đen, model : MG108. Nhãn hiệu : Golden Field. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Máy Tính Net Nam
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
10050 PCE
|
9
|
240222SKFCL2202070
|
Loa cho máy vi tính đã lắp vỏ,1 bộ gồm: 1 loa to và 2 loa bé, tần số 40Hz-20KHz, công suất:8W, nhận tín hiệu bằng dây nối, Model: H301. Nhãn hiệu: Golden Field. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Máy Tính Net Nam
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
404 SET
|
10
|
240222SKFCL2202070
|
Loa cho máy vi tính đã lắp vỏ,1 bộ gồm: 1 loa to và 2 loa bé, tần số 40Hz-20KHz, công suất:7W, nhận tín hiệu bằng dây nối, Model: H302. Nhãn hiệu: Golden Field. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Máy Tính Net Nam
|
DONGGUAN HARVEST TRADING LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
504 SET
|