1
|
080422MTX22030020
|
T1#&Thanh thép không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn STAINLESS STEEL BAR SUS303CU R10.0mm*2.5m (1PCE=2.5 MTR)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV YOKOHAMA TECHNICA Đà NẵNG
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1250 MTR
|
2
|
080422MTX22030020
|
T1#&Thanh thép không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn STAINLESS STEEL BAR SUS303CU R8.0mm*2.5m (1PCE=2.5 MTR)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV YOKOHAMA TECHNICA Đà NẵNG
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8750 MTR
|
3
|
080422MTX22030020
|
T1#&Thanh thép không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn STAINLESS STEEL BAR SUS303CU R5.0mm*2.5m (1PCE=2.5 MTR)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV YOKOHAMA TECHNICA Đà NẵNG
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7500 MTR
|
4
|
080422MTX22030020
|
T1#&Thanh thép không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn STAINLESS STEEL BAR SUS303CU R4.0mm*2.5m (1PCE=2.5 MTR)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV YOKOHAMA TECHNICA Đà NẵNG
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
750 MTR
|
5
|
080422MTX22030020
|
T1#&Thanh thép không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn STAINLESS STEEL BAR SUS303CU R3.0mm*2.5m (1PCE=2.5 MTR)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV YOKOHAMA TECHNICA Đà NẵNG
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 MTR
|
6
|
080422MTX22030020
|
T1#&Thanh thép không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn STAINLESS STEEL BAR SUS303CU R2.5mm*2.5m (1PCE=2.5 MTR)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MTV YOKOHAMA TECHNICA Đà NẵNG
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7500 MTR
|
7
|
310322MTX22030007
|
THEP-06#&Thép không hợp kim dạng thanh cán nguội 1215MS D6.00 x 3000mm, hàm lượng carbon 0.06%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CHUUBU KOUGYOU Việt Nam
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
101 KGM
|
8
|
310322MTX22030007
|
THEP-06-1#&Thép không hợp kim dạng thanh cán nguội 1215MS D6.00 x 3000mm, hàm lượng carbon 0.07%. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH CHUUBU KOUGYOU Việt Nam
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
210422MTX22040008
|
Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh tròn đễ cắt gọt ( TP: C-0.07%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 1215MS, kt: Phi 4MMX2.5M.TC: ZTJX-19-5019.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
210422MTX22040008
|
Thép không hợp kim cán nguội dạng thanh tròn đễ cắt gọt ( TP: C-0.05%, không phải thép cốt lõi bê tông), chưa được gia công nguội, mã hàng 1215MS, kt: Phi 3MMX2.5M.TC: ZTJX-19-5019.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI TâN ĐàI
|
DONGGUAN WANXIN METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|