1
|
776232210880
|
Trục bằng thép, P/N: YPK-YEFW0500056, dài 142mm, đường kính 3mm, dùng trong bộ sạc của ô tô, hàng mẫu, NCC: YIPKEI CO,.LTD - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIPKEI CO,.LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
070322MTX22020010
|
SUS303F-4.5#&Thanh thép không gỉ dạng tròn, mác SUS303F, phi 4.5mm
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
299.4 KGM
|
3
|
070322MTX22020010
|
SUS303F-8#&Thanh thép không gỉ dạng tròn, mác SUS303F, phi 8mm
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50.4 KGM
|
4
|
070322MTX22020010
|
SUS303F phi 15#&Thanh thép không gỉ phi 15
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
971 KGM
|
5
|
070322MTX22020010
|
SUS303-Cu phi 6#&Thanh thép không gỉ dạng tròn, mác SUS303-Cu, phi 6m
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
489 KGM
|
6
|
070322MTX22020010
|
SUS416-17#&Thanh thép không gỉ dạng tròn, mác SUS416, phi 17mm
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
985 KGM
|
7
|
050422LLLHPG22328234
|
C3604#&Thanh đồng hợp kim, mác C3604, phi 5mm
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
708.5 KGM
|
8
|
050422LLLHPG22328234
|
A6061-H12#&Thanh nhôm hợp kim lục giác, kích thước H12, mác A6061-H12
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
400.5 KGM
|
9
|
050422LLLHPG22328234
|
A6061-phi 15#&Thanh nhôm hợp kim dạng ống rỗng phi 15mm, mác A6061
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2400 KGM
|
10
|
050422LLLHPG22328234
|
A5056-phi 42#&Thanh nhôm hợp kim dạng ống rỗng phi 42mm, mác A5056
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
27.4 KGM
|