|
1
|
020322SHSGN2202104
|
DF026#&Vải chính 90% Nylon 10% Span 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
717.4 YRD
|
|
2
|
020322SHSGN2202104
|
DF014#&Vải chính 92% POLYESTER 8% SPANDEX 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
14177.5 YRD
|
|
3
|
260122SHSGN2200401
|
DF026#&Vải chính 90% Nylon 10% Span 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
612 YRD
|
|
4
|
260122SHSGN2200401
|
DF014#&Vải chính 92% POLYESTER 8% SPANDEX 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
27866.8 YRD
|
|
5
|
300322SHSGN2203249
|
DF014#&Vải chính 92% POLYESTER 8% SPANDEX 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
17792.3 YRD
|
|
6
|
300322SHSGN2203249
|
DF026#&Vải chính 90% Nylon 10% Span 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
482 YRD
|
|
7
|
230322LSHSGN221590
|
DF026#&Vải chính 90% Nylon 10% Span 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1298 YRD
|
|
8
|
AS220053
|
DF026#&Vải chính 90% Nylon 10% Span 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD./TAICANG TENGYAO TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
56.5 YRD
|
|
9
|
AS220053
|
DF014#&Vải chính 92% POLYESTER 8% SPANDEX 58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD./TAICANG TENGYAO TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
61 YRD
|
|
10
|
151121FCS2111174
|
DF014#&Vải chính 92% POLYESTER 8% SPANDEX 58'', dong goi thanh cuon, hang moi 100%.
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD./TAICANG TENGYAO TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-11-18
|
CHINA
|
63889.9 YRD
|