1
|
4270026294
|
DA023#&Nhãn chính keo ủi, chất liệu: nhựa, đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD./ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13173 PCE
|
2
|
060422LSZSGN221303
|
DA025#&Nhãn phụ bằng giấy, chất liệu: giấy, đóng trong thúng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/ZHONGSHAN WANLIN PRINTING CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
374290 PCE
|
3
|
2584896834
|
DA026#&Nhãn phụ bằng vải, chất liệu: vải, đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD./DL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
28470 PCE
|
4
|
080422LXMCLI220404
|
DF196#&Vải chính 92%POLYAMIDE(NYLON) 8%ELASTANE(SPANDEX)58-60'', đóng gói thành cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/FUJIAN DUNHUANG IMP. & EXP. INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2898 YRD
|
5
|
3781034316
|
DA025#&Nhãn phụ bằng giấy, chat lieu : giay, dong trong thung carton, hang moi 100%.
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD./ZHONGSHAN WANLIN PRINTING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16245 PCE
|
6
|
070122FCX121120751S
|
DF031#&Vải chính 88% Nylon 12%Spandex 58-60'', dong goi thanh cuon, hang moi 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/HAINING YITAI KNITTING CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
54258.4 YRD
|
7
|
7529056065
|
Vải mẫu 88%Nylon 12%spandex, khổ 152cm
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
SHAOXING HENGQUN TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24 MTR
|
8
|
070322LSZCLI221029
|
DA008#&Dây kéo, chất liệu: nhựa, đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/SHENZHEN WEIXING IMP AND EXP CO.LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
90120 PCE
|
9
|
070322LSZSGN221050
|
DA026#&Nhãn phụ bằng vải, chất liệu: vải, đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/SHENZHEN WEIXING IMP AND EXP CO.LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
231978 PCE
|
10
|
070322LSZSGN221050
|
DA025#&Nhãn phụ bằng giấy, chất liệu: giấy, đóng trong thùng carton, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH UNIQUE
|
DO1 CO.,LTD/SHENZHEN WEIXING IMP AND EXP CO.LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
194704 PCE
|