1
|
772558031419
|
KTT#&Khuy trang trí các loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
DH FTN CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1210 PCE
|
2
|
132100010260779
|
FTN20-13#&Mex J-751 màu trắng, khổ 59" bằng vải dệt thoi từ 100% filament polyester, đã tẩy trắng, một mặt được rải hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, trọng lượng 57g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex
|
DH-FTN CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
115 YRD
|
3
|
132100010260779
|
FTN20-13#&Mex J-501 màu trắng, khổ 59" bằng vải dệt thoi từ 100% filament polyester, đã tẩy trắng, một mặt được rải hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, trọng lượng 45g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex
|
DH-FTN CO.,LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
215 YRD
|
4
|
132100008537298
|
FTN20-13#&Mếch J751 bằng dệt thoi đã tẩy trắng,khổ 59"; 100% filament polyester, một mặt được rải hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, Trọng lượng 57g/m2, dạng cuộn
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex
|
DH-FTN CO.,LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
60 YRD
|
5
|
132100008537298
|
FTN20-13#&Mếch J751 bằng dệt thoi màu đen,khổ 59"; 100% filament polyester, một mặt được rải hạt nhựa nhiệt dẻo nylon, Trọng lượng 57g/m2, dạng cuộn
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Mỹ Hanosimex
|
DH-FTN CO.,LTD.
|
2021-04-01
|
CHINA
|
80 YRD
|
6
|
772685747090
|
KTT#&Khuy trang trí các loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
DH FTN CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
1340 PCE
|
7
|
772673228031
|
KTT#&Khuy trang trí các loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
DH FTN CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
2755 PCE
|
8
|
934645290844
|
TG#&Tem mác giấy
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
DH FTN CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
736 PCE
|
9
|
110121DSLSH2012337MB
|
KTT#&Khuy trang trí các loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
DH FTN CO.,LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
2430 PCE
|
10
|
110121DSLSH2012337MB
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
DH FTN CO.,LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
2000 PCE
|