1
|
190920WTSHPG200919A
|
261#&Vải 100% poly, 56/58" 7133Y vải dệt thoi trọng lượng 70.76g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/IVORY CO.,LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
9608.8 MTK
|
2
|
130920WTSHPG200912D
|
261#&Vải 100% poly,58/60" 32400M vải dệt thoi trong lượng 56.09g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/IVORY CO.,LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
49377.6 MTK
|
3
|
130920WTSHPG200912G
|
260#&Vải 100%poly khổ 56''11921y vải dệt thoi trọng lượng 85.9g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/ IVORY CO., LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
15504.96 MTK
|
4
|
130920WTSHPG200912G
|
261#&Vải 100%nylon khổ 56''24056y vải dệt thoi trọng lượng 42.25g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/ IVORY CO., LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
31288.26 MTK
|
5
|
130920WTSHPG200912A
|
261#&Vải 100% poly,58/60" 11,685y vải dệt thoi trong lượng 73.94 g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/IVORY CO., LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
15740.79 MTK
|
6
|
060920WTSHPG200905G
|
260#&Vải 100% nylon 56/58" 600y vải dệt thoi trọng lượng 38.6g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/ IVORY CO., LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
8082.56 MTK
|
7
|
010720WTSHPG200701
|
230#&Khóa kéo ( răng bằng kim loại kích thước, 62-65, 14.5-22)
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/IVORY CO., LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
41980 PCE
|
8
|
180320WTSHPG200318A
|
34#&Vải 60% Linen, 37% Cotton, 3% Elastan,52" 9160.7Y vải dệt thoi, trọng lượng 111.17g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/IVORY CO.,LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
11063.73 MTK
|
9
|
WTS200317A
|
261#&Vải 100%poly, 58''1200y vải dệt thoi, trọng lượng 60g/m2 không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/ IVORY CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
1616.51 MTK
|
10
|
WTS200317A
|
34#&Vải 60%linen 37%cotton 3%elastan, 52''4512.3y vải dệt thoi trọng lượng 221.29g/m2 không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD/ IVORY CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
5449.68 MTK
|