1
|
050122YJCHPH2100065
|
D80#&Vải 54%nylon 40%poly 6%polyurthane khổ 53''978y vải dệt thoi vải không in trọng lượng 199.35g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1203.88 MTK
|
2
|
010422SHHP3392
|
D171#&Vải 71%rayon 26%nylon 3%polyurthane khổ 56''3090y vải dệt thoi vải không in có trọng lượng 141.32g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
4018.99 MTK
|
3
|
311221EURFL21D11843HPA
|
D217#&Vải 86%nylon 14%span khổ 51''2239y vải dệt thoi vải không in có lượng 63.72g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2652.13 MTK
|
4
|
040122FGLSZO2201022
|
D260#&Bo len sản phẩm dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
13090 PCE
|
5
|
CKAIR2204003
|
D37#&Khóa kéo (dùng trong hàng may mặc hàng mới 100% bằng kim loại )
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5602 PCE
|
6
|
200422NBHP3394
|
D157#&Vải 68%poly 26%rayon 6%polyurthane khổ 54''1822.8y vải dệt thoi vải không in trọng lượng 292.19g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2286.14 MTK
|
7
|
270322LL22030096
|
D262#&Dây dệt (dạng dải thành cuộn, bản 5mm, 10mm, 15mm, 20mm)
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
2416 YRD
|
8
|
270322LL22030096
|
D49#&Nhãn cỡ ( dùng trong hàng may mặc hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
6090 PCE
|
9
|
270322LL22030096
|
D11#&Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su được bọc bằng vật liệu dệt kích thước 40mm, 60mm)
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1654 YRD
|
10
|
270322LL22030096
|
D65#&Vải 100%poly khổ 58''54540y vải dệt thoi vải không in có tỷ trọng xơ staple trọng lượng 77.99g/m2
|
Công ty TNHH D.F ZIN
|
DESIGN FACTORY ZIN CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
73470.51 MTK
|