1
|
112200013868669
|
NVL00130#&Nhãn mác giấy
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
112200013868669
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3.21 YRD
|
3
|
112200013868669
|
NVL01123#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2.08 YRD
|
4
|
112200013868669
|
NVL00474#&Vải lót 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
27.48 YRD
|
5
|
112200013868669
|
NVL00464#&Vải lông nhân tạo 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
0.04 YRD
|
6
|
112200013868669
|
NVL00030(YDS)#&Chun
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
41.4 YRD
|
7
|
112200013868669
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1.03 YRD
|
8
|
112200013868669
|
NVL00383#&Vải chính 100% Nylon
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24.78 YRD
|
9
|
112200013868669
|
NVL00058#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16.8 YRD
|
10
|
112200013868669
|
NVL01144#&Vải lót dệt kim 100% polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
DECATHLON SA
|
2022-12-01
|
CHINA
|
0.08 YRD
|