1
|
080821ASLSHHAI210731H
|
NPL25#&Dải lông thú nhân tạo ( lông giả )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
DAXING GROUP(HK)LIMITED
|
2021-08-13
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
010721ASLSHHAI210626F
|
NPL25#&Dải lông thú nhân tạo ( lông giả )
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ife
|
DAXING GROUP(HK)LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
5150 PCE
|
3
|
ASLSHVN21401
|
34#&Vải dệt thoi 100% linen khổ 54-55". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
DAXING GROUP (HK) LIMITED
|
2021-07-04
|
CHINA
|
321.8 YRD
|
4
|
ASQHN201017
|
TH12#&KHÓA KÉO ( khóa kéo răng nhựa, dài 70 đến 72.5 cm, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
DAXING GROUP(HK)LIMITED
|
2020-10-19
|
CHINA
|
5100 PCE
|
5
|
ASQHN200827A
|
68#&Hàng phụ trợ may mặc( Dùng làm cổ áo may vào áo len, đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm phụ liệu, hàng mới 100% không thuộc TH kiểm dịch theo mục 1 của của TT số 15/2018 /TT-BNNPTNT)
|
Công ty TNHH HAN AND YOUNG Việt Nam
|
DAXING GROUP(HK)LIMITED
|
2020-08-31
|
CHINA
|
824 PCE
|
6
|
300720ASLSHHAI200728A
|
452#&Cổ áo giả lông thú (Faux Collar), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
DAXING GROUP (HK) LIMITED
|
2020-05-08
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
300720ASLSHHAI200728A
|
451#&Cổ áo lông thỏ (Rex Collar), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Bona Apparel Việt Nam
|
DAXING GROUP (HK) LIMITED
|
2020-05-08
|
CHINA
|
400 PCE
|
8
|
300419ASLQDFCL190430
|
Thú nhồi bông loại to không thương hiệu, nhiều hình dạng khác nhau, chất liệu bông, chiều dài từ 30cm-50cm
|
CôNG TY TNHH GIảI TRí SJ
|
DAXING GROUP (HK) LIMITED.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
10 UNC
|
9
|
300419ASLQDFCL190430
|
Thú nhồi bông không thương hiệu nhiều hình dạng khác nhau, chất liệu bông, chiều dài từ 10-15-17cm
|
CôNG TY TNHH GIảI TRí SJ
|
DAXING GROUP (HK) LIMITED.
|
2019-05-06
|
CHINA
|
7000 UNC
|
10
|
280319ASLQDFCL190328
|
Thú nhồi bông loại to không thương hiệu, nhiều hình dạng khác nhau, chất liệu bông, chiều dài từ 30cm-50cm
|
CôNG TY TNHH GIảI TRí SJ
|
DAXING GROUP (HK) LIMITED.
|
2019-04-05
|
CHINA
|
80 UNC
|