1
|
132200016597279
|
Xylanh khí CU10-15D Bằng nhôm, dạng đẩy 1 ty
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
132200016597279
|
Xylanh khí CDUJB12-20DM Bằng nhôm, dạng đẩy 1 ty
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
132100017823165
|
Đầu nối khí KK130P-09B bằng thép
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
132100017823165
|
Xylanh khí CDUJB10-30DM-F8N bằng nhôm, dạng đẩy 1 ty, kèm 2 cảm biến điện tử
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
132100017823165
|
Xylanh khí CDUJB10-6DM-F8N bằng nhôm, dạng đẩy 1 ty, kèm 2 cảm biến điện tử
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
132100017823165
|
Van điều áp AR10-M5BG-Y-A bằng nhôm, ren M5, kèm đồng hồ áp suất
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
132100012060395
|
Xylanh khí CDUJB10-30DM-F8N bằng nhôm, dạng đẩy 1 ty, kèm 2 cảm biến điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
132100012060395
|
Xylanh khí CDUJB6-30DM-F8N bằng nhôm, dạng đẩy 1 ty, kèm 2 cảm biến điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
132100012060395
|
Xylanh khí CDUJB10-6DM-F8N bằng nhôm, dạng đẩy 1 ty, kèm 2 cảm biến điện tử. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
132100012060395
|
Van điều áp AR10-M5BG-Y-A bằng nhôm, ren M5. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Harada Industries Việt Nam
|
CTY TNHH SMC CORPORATION (VIETNAM)
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1 PCE
|