|
1
|
201019SHA19100448
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - CARBON BLACK N660 (gd: 319/TB-PTPL, ngay: 17/03/16)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CSRC CHINA(MAANSHAN) CORPORATION
|
2019-10-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
2
|
201019SHA19100448
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - Carbon black N550 ( gd: 319/TB-PTPL, ngay: 17/03/16)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CSRC CHINA(MAANSHAN) CORPORATION
|
2019-10-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
201019SHA19100448
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N330 ( Theo gd so 11719/tb-tchq ngay 26/09/2014)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CSRC CHINA(MAANSHAN) CORPORATION
|
2019-10-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
4
|
201019SHA19100448
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CSRC CHINA(MAANSHAN) CORPORATION
|
2019-10-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
5
|
201019SHA19100448
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N234 (gd so 891/TB-PTPL ngay 08/07/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CSRC CHINA(MAANSHAN) CORPORATION
|
2019-10-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
6
|
201019SHA19100448
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N326 ( Da duoc kiem hoa xd tai tk-101466779852)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CSRC CHINA(MAANSHAN) CORPORATION
|
2019-10-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
7
|
201019SHA19100448
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) - carbon black N339 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
CSRC CHINA(MAANSHAN) CORPORATION
|
2019-10-28
|
CHINA
|
200 KGM
|