1
|
240322VTRSE2203198
|
NPL73#&Vải lót các loại 65%Polyester 35%Cotton, khổ vải 58/59"
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2763.94 MTK
|
2
|
240322VTRSE2203198
|
NPL73#&Vải lót các loại, 68%Polyester 32%Cotton, khổ vải 43/44"
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1021.93 MTK
|
3
|
240322VTRSE2203198
|
NPL73#&Vải lót các loại 68%Polyester 32%Cotton, khổ vải 43/44"
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3065.8 MTK
|
4
|
240322VTRSE2203198
|
NPL73#&Vải lót các loại 68%Polyester 32%Cotton, khổ vải 43/44"
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1084.27 MTK
|
5
|
240322VTRSE2203198
|
NPL73#&Vải lót các loại 68%Polyester 32%Cotton, khổ vải 43/44"
|
CôNG TY TNHH ĐạI TâY DươNG
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5248.65 MTK
|
6
|
280222JGQD22022804
|
VL80P#&Vải lót đã nhuộm 80% Polyester, 20% Cotton, khổ 58", 82g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2700 YRD
|
7
|
170422JGQD22042804
|
VL80P#&Vải lót đã nhuộm 80% Polyester, 20% Cotton, khổ 58", 82g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-04-28
|
CHINA
|
19536 YRD
|
8
|
1Z814A688699379534
|
38#&Vải 65% polyester 35% cotton (FABRIC 20YDS, K57/58")
|
CôNG TY TNHH SAITEX INTERNATIONAL ĐồNG NAI (VN)
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-04-14
|
CHINA
|
26.94 MTK
|
9
|
25031756713
|
FOB-BL16#&Vải lót lưới dệt kim 100% polyester khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH MTV THE BLUES
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-03-30
|
CHINA
|
263 YRD
|
10
|
220322JHNL22030075
|
HAAST5614B/Y#&Vải lưới dệt kim100% polyester, khổ vải 58/60inch, dùng cho sản phẩm may mặc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG PHụC NGOàI TRờI CPPC (VIệT NAM)
|
COTSWOLD ASIA
|
2022-03-29
|
CHINA
|
924 YRD
|