1
|
112200014133326
|
Con trượt (bằng sắt)/ Nut
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
112200014133326
|
Ke nối góc bằng sắt/ Angle connectors
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2022-01-24
|
CHINA
|
196 PCE
|
3
|
112200014133326
|
Thanh nhôm (nhôm không hợp kim, kích thước 20x20x100mm)/ Aluminum bar
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2022-01-24
|
CHINA
|
66.34 KGM
|
4
|
112200014133326
|
Nắp chụp nhựa/ Cover
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2022-01-24
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
112100015868629
|
Con trượt/ Nut
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2021-10-20
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
112100015868629
|
Ke nối góc bằng sắt/ Angle connectors
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2021-10-20
|
CHINA
|
196 PCE
|
7
|
112100015868629
|
Thanh nhôm/ Aluminum bar
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2021-10-20
|
CHINA
|
61.32 KGM
|
8
|
112100015868629
|
Nắp chụp nhựa/ Cover
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2021-10-20
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
112100013098358
|
Con trượt/ Nut
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2021-06-18
|
CHINA
|
850 PCE
|
10
|
112100013098358
|
Ke nối góc bằng sắt/ Angle connectors
|
Công ty TNHH FUJIKURA AUTOMOTIVE Việt Nam
|
CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU TAC DONG. MST: 0312011663
|
2021-06-18
|
CHINA
|
150 PCE
|