1
|
112200016224518
|
SUMI-LK-NHUA#&Chốt giữ bằng nhựa - Grommet AR-2SG, dùng cho lắp ráp thiết bị đấu nối cáp quang. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử LEO Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
112200016224518
|
SUMI-LK-NHUA#&Cần đẩy bằng nhựa- Plunger ARB-2SP, dùng cho lắp ráp thiết bị đấu nối cáp quang. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử LEO Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
132200015558488
|
M0923#&Vỏ bọc cách điện bằng nhựa( HOUSING(AMP) 1565082-1). TK nhập kho ngoại quan số: 104533526310/C11 (16/02/2022 )
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-03-17
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
132200015558488
|
M0055#&Vỏ bọc đầu nối (amp) (terminal housing(amp)) (Vỏ bọc cách điện bằng nhựa). TK nhập kho ngoại quan số:104306516750/C11 (21/10/2021)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-03-17
|
CHINA
|
14400 PCE
|
5
|
132200015558488
|
M0246#&Vỏ bọc đầu nối(TYCO)(Terminal Housing(TYCO)) (Vỏ bọc cách điện bằng nhựa). TK nhập kho ngoại quan số:104306516750/C11 (21/10/2021)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-03-17
|
CHINA
|
32000 PCE
|
6
|
112200014339908
|
SUMI-LK-NHUA#&Cần đẩy bằng nhựa- Plunger ARB-2SP, dùng cho lắp ráp thiết bị đấu nối cáp quang. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử LEO Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-01-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
112200014339908
|
SUMI-LK-NHUA#&Chốt giữ bằng nhựa - Grommet AR-2SG, dùng cho lắp ráp thiết bị đấu nối cáp quang. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử LEO Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-01-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
132200014104545
|
M0055#&Vỏ bọc đầu nối (amp) (terminal housing(amp)) (Vỏ bọc cách điện bằng nhựa). TK nhập kho ngoại quan số:104306516750/C11 (21/10/2021)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-01-19
|
CHINA
|
14400 PCE
|
9
|
132200014104545
|
M0246#&Vỏ bọc đầu nối(TYCO)(Terminal Housing(TYCO)) (Vỏ bọc cách điện bằng nhựa). TK nhập kho ngoại quan số:104306516750/C11 (21/10/2021)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-01-19
|
CHINA
|
32000 PCE
|
10
|
132200014104545
|
M0246#&Vỏ bọc đầu nối(TYCO)(Terminal Housing(TYCO)) (Vỏ bọc cách điện bằng nhựa). TK nhập kho ngoại quan số:104150414540/C11 (15/07/2021)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH TOWA DENKI (VIET NAM)
|
2022-01-19
|
CHINA
|
32000 PCE
|