1
|
112100015138353
|
PA46#&Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2021-09-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
112100014108512
|
PA46#&Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2021-07-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
132100011813926
|
PA46#&Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2021-05-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
112000005673784
|
PA46#&Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2020-10-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
112000008494547
|
PA46#&Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100%
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2020-06-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
111900004906883
|
PA46#&Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100% (STANYL TW241F6 11000 BLACK 0916STY TW241F6B)
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2019-07-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
111900001584678
|
PA46#&Hạt nhựa polyamit nguyên sinh (STANYL TW241F6 11000 BLACK 0916STY TW241F6B)
|
Công ty HHCN GEO-GEAR Vĩnh Phúc
|
CONG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VIET NAM
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|